Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần ANI (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.000 0 (0) 81,47 0,33
ALV 17.743 +843 (+4,99) 8,16 1,03
ATB 500 0 (0) -0,09 0,23
BAX 0 -35.500 (-100,00) 9,72 1,32
BCE 11.250 +20 (+1,80) 4,27 1,04
BOT 2.385 +185 (+8,41) 0,55 0,38
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C47 9.760 -8 (-0,81) 12,42 0,76
C4G 9.245 +45 (+0,49) 32,50 0,84
C69 9.348 -152 (-1,60) 15,35 0,68
C92 4.100 0 (0) 26,90 0,35
CC1 28.850 -550 (-1,87) 49,83 2,49
CCV 57.300 0 (0) 7,39 2,30
CDC 29.100 +20 (+0,69) 32,16 1,83
CDO 1.873 +73 (+4,06) 185,59 0,28
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/08/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần ANI 50,87%
Đặng Quang Đạt 10,65%
Nguyễn Thị Minh Thu 6,61%
Công ty Cổ phần ANI 6,25%
Đặng Minh Huệ 5,87%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 23/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 27/12/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 27/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 01/09/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 04/04/2023

Xem thêm