CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 123.881 | -1.119 (-0,90) | 30,72 | 4,72 |
ASG | 18.450 | 0 (0) | 46,95 | 0,82 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 9.800 | 0 (0) | 53,52 | 1,04 |
CDN | 33.229 | -871 (-2,55) | 11,20 | 1,91 |
CIA | 10.004 | +104 (+1,05) | 21,58 | 0,57 |
CLL | 36.000 | -35 (-0,96) | 12,36 | 2,04 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.800 | 0 (0) | 107,24 | 0 |
CQN | 31.486 | -514 (-1,61) | 19,80 | 2,48 |
DDH | 16.100 | 0 (0) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.276 | -24 (-0,45) | 10,44 | 0,38 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 5.038 | -62 (-1,22) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 81.300 | +40 (+0,49) | 9,87 | 2,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu