CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/03/2025 | LNC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | LNC: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
18/03/2025 | LNC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | LNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | LNC: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
28/09/2024 | LNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/09/2024 | LNC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
22/07/2024 | LNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | LNC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | LNC: Giải trình về việc cổ phiếu bị cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.540 | +1 (+0,11) | 8,86 | 0,52 |
BRC | 14.200 | -5 (-0,35) | 8,08 | 0,83 |
BRR | 23.000 | -100 (-0,43) | 20,29 | 1,79 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DRG | 9.714 | -186 (-1,88) | 18,49 | 0,80 |
DRI | 13.770 | -30 (-0,22) | 9,25 | 1,71 |
DTT | 17.000 | -15 (-0,87) | 11,93 | 1,03 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 31.900 | +5 (+0,15) | 31,99 | 2,19 |
HII | 4.620 | 0 (0) | 110,89 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0) | 13,63 | 0,65 |
HRC | 39.900 | 0 (0) | 19,65 | 2,00 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 10,57 | 0,74 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 71,53 | 0,97 |
NHH | 13.350 | 0 (0) | 11,31 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu