CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.900 | 0 (0) | 8,71 | 1,76 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 0 | -17.200 (-100,00) | 506,92 | 1,40 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -10.100 (-100,00) | 1.834,71 | 0,87 |
IFS | 25.495 | +395 (+1,57) | 12,86 | 1,73 |
NAF | 22.650 | +15 (+0,66) | 14,56 | 1,26 |
PCF | 5.782 | -18 (-0,31) | 286,76 | 0,82 |
QHW | 35.200 | 0 (0) | 7,63 | 1,03 |
SCD | 13.200 | +1.700 (+14,78) | -1,39 | 0 |
SKH | 26.375 | -525 (-1,95) | 15,31 | 2,11 |
VCF | 289.400 | -60 (-0,20) | 15,87 | 3,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu