CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HMH | 0 | -13.700 (-100,00) | 28,99 | 0,86 |
MHC | 9.200 | 0 (0) | 5,58 | 0,69 |
PCT | 10.026 | +26 (+0,26) | 8,73 | 0,87 |
PRC | 19.245 | +45 (+0,23) | 55,50 | 0,71 |
PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,66 | 0,65 |
PSP | 9.200 | 0 (0) | 31,83 | 0,79 |
PTS | 8.100 | -400 (-4,71) | -91,65 | 0,47 |
PTT | 8.000 | 0 (0) | 9,29 | 0,66 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 17.400 | -10 (-0,57) | 8,97 | 0,92 |
RAT | 15.000 | -500 (-3,23) | -9,73 | 1,23 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 37.300 | 0 (0) | 8,49 | 1,84 |
TCO | 11.600 | +35 (+3,11) | 14,66 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu