CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.000 | 0 (0) | 237,60 | 0,39 |
ALV | 5.871 | +171 (+3,00) | 3,58 | 0,39 |
ATB | 644 | +44 (+7,33) | -0,12 | 0,26 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.760 | +5 (+0,87) | -43,28 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.300 | 0 (0) | 6,13 | 0,77 |
BOT | 2.500 | 0 (0) | -1,88 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.960 | +6 (+1,01) | 14,30 | 0,49 |
C4G | 8.853 | -147 (-1,63) | 17,46 | 0,82 |
C92 | 3.439 | -61 (-1,74) | 102,40 | 0,30 |
CDC | 17.900 | -25 (-1,37) | 19,53 | 1,14 |
CIG | 5.360 | +16 (+3,07) | 41,10 | 1,08 |
CII | 15.300 | -10 (-0,64) | 11,47 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu