CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.200 | 0 (0) | 25,60 | 0,68 |
BHK | 19.000 | -500 (-2,56) | 16,51 | 1,51 |
BHN | 37.450 | +245 (+7,00) | 22,71 | 1,64 |
BHP | 6.830 | -270 (-3,80) | 36,40 | 0,41 |
BQB | 3.802 | -198 (-4,95) | 1.101,72 | 0,82 |
BSD | 11.200 | -1.700 (-13,18) | 7,00 | 0,49 |
BSH | 20.500 | 0 (0) | 9,00 | 1,20 |
BSL | 11.500 | +1.000 (+9,52) | 12,82 | 1,02 |
BSP | 10.048 | +48 (+0,48) | 19,05 | 0,66 |
BSQ | 19.900 | 0 (0) | 8,95 | 1,07 |
BTB | 5.300 | 0 (0) | 1.348,10 | 0,36 |
HAD | 16.000 | 0 (0) | 10,15 | 0,87 |
HAT | 47.000 | -500 (-1,05) | 7,07 | 1,72 |
SAB | 47.150 | +305 (+6,91) | 14,51 | 2,57 |
SMB | 41.000 | +205 (+5,26) | 6,85 | 2,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu