CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/08/2022 | KHB: Ngày 31/08/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Khoáng sản Hòa Bình |
22/06/2022 | KHB: Điều lệ công ty sửa đổi |
22/06/2022 | KHB: Ký hợp đồng kiểm toán |
09/06/2022 | KHB: Kết quả họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 lần 2 bất thành và thông báo họp lần 3 |
10/05/2022 | KHB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2022 | KHB: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
01/03/2022 | KHB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
20/01/2022 | KHB: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
26/07/2021 | KHB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
14/07/2021 | KHB: CBTT ký hợp đồng kiểm toán BCTC |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 660 | -40 (-5,71) | 280,81 | 0,10 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 6,89 | 0,88 |
ATG | 3.429 | -71 (-2,03) | 1.938,09 | 140,75 |
BKC | 6.450 | +50 (+0,78) | 11,97 | 0,40 |
BMC | 18.000 | +15 (+0,84) | 8,39 | 1,00 |
BMJ | 10.700 | +700 (+7,00) | 22,48 | 0,94 |
DHM | 9.390 | +61 (+6,94) | 35,78 | 0,83 |
HGM | 0 | -54.500 (-100,00) | 6,95 | 3,07 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.600 | -400 (-4,44) | 11,20 | 0,69 |
KHD | 7.500 | 0 (0) | -7,21 | 0,67 |
KSB | 18.900 | +10 (+0,53) | 18,75 | 0,83 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.606 | -94 (-2,54) | 13,61 | 0,40 |
KSV | 35.754 | +754 (+2,15) | 61,44 | 2,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu