CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 6.721 | -379 (-5,34) | 11,88 | 0,50 |
BAB | 10.154 | -746 (-6,84) | 9,38 | 0,80 |
BID | 33.500 | -250 (-6,94) | 9,21 | 1,57 |
BVB | 11.241 | -1.059 (-8,61) | 19,93 | 1,01 |
CTG | 36.000 | -270 (-6,97) | 7,63 | 1,30 |
EIB | 16.750 | -125 (-6,94) | 9,38 | 1,24 |
HDB | 19.350 | -145 (-6,97) | 5,28 | 1,19 |
KLB | 10.232 | -668 (-6,13) | 4,17 | 0,56 |
LPB | 31.200 | -175 (-5,31) | 9,59 | 2,15 |
MBB | 20.900 | -155 (-6,90) | 5,61 | 1,09 |
MSB | 10.200 | -75 (-6,84) | 4,80 | 0,72 |
NAB | 15.450 | -80 (-4,92) | 5,72 | 1,10 |
NVB | 10.213 | -987 (-8,81) | -1,21 | 1,95 |
OCB | 9.540 | -71 (-6,92) | 7,41 | 0,74 |
PGB | 13.956 | +56 (+0,40) | 17,44 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu