CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/11/2025 | NDP: Thay đổi địa chỉ giấy phép kinh doanh công ty con và nhà máy |
| 03/11/2025 | CMWG2504: Quyết định về việc thay đổi đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 03/11/2025 | NDP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 23/10/2025 | NDP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | NDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/07/2025 | CMWG2504: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 24/04/2025 | NDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/04/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/04/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/03/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.251 | -149 (-0,37) | 20,16 | 2,44 |
| AMP | 13.328 | +328 (+2,52) | 44,05 | 0,85 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.400 | 0 (0) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 9.903 | -197 (-1,95) | 6,37 | 0,80 |
| CNC | 32.500 | 0 (0) | 10,26 | 1,94 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 51.700 | -10 (-0,19) | 16,59 | 2,86 |
| DBM | 22.900 | -100 (-0,43) | 15,91 | 0,66 |
| DBT | 11.150 | -15 (-1,32) | 15,98 | 0,83 |
| DCL | 33.850 | -15 (-0,44) | 71,08 | 1,63 |
| DDN | 6.653 | +253 (+3,95) | -175,58 | 0,52 |
| DHD | 31.000 | 0 (0) | 22,30 | 2,29 |
| DHG | 102.700 | -80 (-0,77) | 14,63 | 3,36 |
| DHT | 73.722 | -1.078 (-1,44) | 99,32 | 6,01 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu