CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.181 | -319 (-3,75) | 11,42 | 0,75 |
| PAC | 24.350 | +155 (+6,79) | 14,54 | 1,71 |
| PHN | 66.000 | 0 (0) | 12,38 | 2,87 |
| TGP | 6.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,49 |
| TIE | 3.500 | 0 (0) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 35.350 | -250 (-0,70) | 365,14 | 3,11 |
| TYA | 17.400 | -5 (-0,28) | 5,19 | 0,89 |
| VBH | 10.675 | -1.525 (-12,50) | 30,27 | 1,18 |
| VTB | 12.900 | -30 (-2,27) | 11,99 | 0,74 |
| VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 5,41 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu