CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 10/07/2025 | LM7: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 26/03/2025 | LM7: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 12/03/2025 | LM7: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán | 
| 05/03/2025 | LM7: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 28/02/2025 | LM7: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 07/02/2025 | LM7: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 10/01/2025 | LM7: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 10/12/2024 | LM7: Tranh chấp hợp đồng khoán gọn | 
| 05/11/2024 | LM7: Tranh chấp Hợp đồng tín dụng | 
| 01/10/2024 | LM7: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0) | 8,07 | 0,97 | 
| CKA | 47.309 | +309 (+0,66) | 6,54 | 1,27 | 
| CKD | 23.000 | +100 (+0,44) | 19,31 | 1,47 | 
| CMC | 8.200 | 0 (0) | 9,49 | 0,64 | 
| CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 | 
| CTB | 32.122 | +122 (+0,38) | 4,04 | 0,86 | 
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 | 
| DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 | 
| FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 | 
| FT1 | 46.050 | -1.250 (-2,64) | 4,70 | 2,21 | 
| IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 | 
| ITS | 4.700 | 0 (0) | 32,05 | 0,44 | 
| L10 | 22.500 | 0 (0) | 6,60 | 0,76 | 
| L35 | 4.600 | 0 (0) | -16,03 | 2,99 | 
| NO1 | 6.700 | -4 (-0,59) | 13,15 | 0,51 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu