CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.307 | -193 (-0,48) | 20,19 | 2,44 |
| AMP | 13.000 | -300 (-2,26) | 42,96 | 0,83 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 11.700 | 0 (0) | 12,61 | 1,01 |
| CDP | 9.803 | -97 (-0,98) | 6,31 | 0,79 |
| CNC | 33.514 | -86 (-0,26) | 10,58 | 2,00 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.700 | -10 (-0,18) | 16,91 | 2,91 |
| DBM | 22.200 | 0 (0) | 15,42 | 0,64 |
| DBT | 11.450 | 0 (0) | 14,63 | 0,79 |
| DCL | 30.800 | -15 (-0,48) | 64,68 | 1,48 |
| DDN | 6.275 | +75 (+1,21) | -165,60 | 0,49 |
| DHD | 30.905 | -95 (-0,31) | 23,36 | 2,35 |
| DHG | 105.600 | -240 (-2,22) | 15,04 | 3,45 |
| DHT | 78.200 | -1.700 (-2,13) | 107,49 | 6,50 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu