CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2024 | PTD: CBTT đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
22/04/2024 | PTD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | PTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | PTD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | PTD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/01/2024 | PTD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/12/2023 | PTD: Ban hành quy chế kiểm toán nội bộ |
27/07/2023 | PTD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/06/2023 | PTD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/06/2023 | PTD: Quy chế quản trị nội bộ Công ty_230622 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 203,66 | 0,33 |
ALV | 10.925 | +25 (+0,23) | 6,66 | 0,72 |
ATB | 700 | +100 (+16,67) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.050 | 0 (0) | 45,34 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.758 | -42 (-1,50) | -1,97 | 1,05 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.050 | +2 (+0,33) | 14,74 | 0,50 |
C4G | 10.304 | -96 (-0,92) | 23,33 | 0,97 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.800 | 0 (0) | 27,58 | 1,28 |
CIG | 5.130 | -2 (-0,38) | 37,27 | 1,06 |
CII | 17.200 | -20 (-1,14) | 11,39 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu