CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 12.566 | +1.266 (+11,20) | -13,19 | 1,30 |
BFC | 38.000 | -90 (-2,31) | 9,26 | 1,61 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 49,96 | 0,76 |
CPC | 19.681 | +81 (+0,41) | 7,86 | 0,93 |
CSV | 68.300 | +50 (+0,73) | 15,63 | 2,03 |
DCM | 37.550 | -15 (-0,39) | 16,24 | 1,93 |
DDV | 19.225 | +525 (+2,81) | 29,12 | 1,63 |
DGC | 126.000 | +100 (+0,80) | 15,98 | 3,83 |
DHB | 9.066 | +66 (+0,73) | 2,40 | 3,80 |
DOC | 8.691 | +91 (+1,06) | 18,42 | 0,82 |
DPM | 36.000 | 0 (0) | 26,25 | 1,19 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 18.000 | 0 (0) | 24,25 | 1,50 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
HVT | 80.019 | +19 (+0,02) | 20,04 | 2,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu