CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.300 | 0 (0) | 6,52 | 1,05 |
BRS | 24.800 | 0 (0) | 7,61 | 1,75 |
BTU | 13.500 | -2.500 (-15,63) | 5,69 | 0,84 |
CDH | 3.300 | 0 (0) | 1,68 | 0,18 |
DNE | 8.800 | 0 (0) | 8,88 | 0,66 |
DTB | 12.496 | +2.096 (+20,15) | 7,57 | 0,99 |
DUS | 13.000 | 0 (0) | -29,92 | 1,11 |
HEP | 13.400 | +100 (+0,75) | 6,45 | 0,14 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu