CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 26.300 | -20 (-0,75) | 8,87 | 1,06 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 60.800 | -20 (-0,32) | 25,50 | 3,22 |
BII | 861 | +61 (+7,63) | -0,46 | 0,10 |
C21 | 18.250 | +2.050 (+12,65) | 19,55 | 0,51 |
CCL | 10.600 | -40 (-3,63) | 10,46 | 0,90 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 21.250 | +25 (+1,19) | 12,66 | 1,44 |
CLG | 466 | -34 (-6,80) | -0,05 | 0,37 |
CRE | 8.080 | -6 (-0,73) | 203,27 | 0,67 |
D2D | 47.500 | -40 (-0,83) | 70,57 | 1,53 |
DIG | 27.750 | +15 (+0,54) | -722,86 | 2,18 |
DRH | 3.610 | -2 (-0,55) | -4,70 | 0,29 |
DTA | 4.380 | -1 (-0,22) | 38,79 | 0,39 |
DTD | 32.342 | -458 (-1,40) | 11,87 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu