CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 18.000 | -900 (-4,76) | 7,65 | 0,97 |
ATG | 6.100 | 0 (0) | 3.447,75 | 250,38 |
BKC | 6.900 | +200 (+2,99) | 13,08 | 0,44 |
BMC | 18.000 | +35 (+1,98) | 8,49 | 0,96 |
BMJ | 10.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,95 |
DHM | 10.200 | +20 (+2,00) | 38,87 | 0,90 |
HGM | 0 | -50.000 (-100,00) | 9,39 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.500 | -300 (-3,41) | 11,07 | 0,69 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 22.600 | +80 (+3,66) | 22,42 | 0,99 |
KSH | 500 | 0 (0) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.330 | -170 (-4,86) | 12,10 | 0,35 |
KSV | 28.817 | +317 (+1,11) | 49,08 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu