CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | VOS: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | VOS: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | VOS: Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
02/02/2024 | VOS: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
24/01/2024 | VOS: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
26/07/2023 | VOS: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
19/07/2023 | VOS: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
07/07/2023 | VOS: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 16 |
26/05/2023 | VOS: Nghị quyết HĐQT về mở hạn mức tín dụng ngắn hạn |
27/04/2023 | VOS: Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.000 | 0 (0) | 7,23 | 0,85 |
HTV | 8.900 | +15 (+1,71) | 13,09 | 0,36 |
ISG | 5.800 | +700 (+13,73) | -0,42 | 0 |
MVN | 16.654 | -746 (-4,29) | 16,19 | 1,27 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.200 | 0 (0) | 6,92 | 0,85 |
PJT | 9.700 | 0 (0) | 12,17 | 0,73 |
PNP | 20.560 | -1.440 (-6,55) | 7,59 | 1,42 |
PVT | 25.400 | -20 (-0,78) | 8,87 | 0,97 |
SFI | 33.400 | -180 (-5,11) | 8,32 | 0,99 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.582 | +482 (+3,98) | 12,99 | 1,14 |
SWC | 28.226 | +526 (+1,90) | 7,74 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu