CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.382 | -318 (-1,61) | 0,93 | 0,68 |
BVG | 1.800 | 0 (0) | 4,55 | 0,44 |
CBI | 7.100 | -800 (-10,13) | -26,81 | 0,69 |
DFC | 19.545 | -55 (-0,28) | 6,41 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 14.000 | -10 (-0,70) | -6,61 | 1,16 |
GDA | 22.685 | -115 (-0,50) | 8,75 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | -5 (-0,42) | 14,43 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 30.700 | +55 (+1,82) | 19,18 | 1,69 |
HSG | 20.650 | +15 (+0,73) | 14,51 | 1,14 |
HSV | 4.529 | +29 (+0,64) | 18,67 | 0,42 |
ITQ | 3.178 | -122 (-3,70) | 56,15 | 0,31 |
KKC | 6.100 | +300 (+5,17) | 29,26 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu