Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.800 +50 (+1,30) 11,99 1,36
DLG 1.850 0 (0) -0,93 1,05
FRC 22.125 -1.875 (-7,81) 196,69 0,49
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 11.700 0 (0) 11,65 0,70
MDF 7.400 -600 (-7,50) -16,11 0,70
PIS 9.400 0 (0) 3,98 0,69
PTB 64.300 +30 (+0,46) 16,85 1,54
SAV 15.000 -35 (-2,28) -37,51 0,97
TMW 18.000 0 (0) 8,31 0,94
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 3.900 +2 (+0,51) -11,91 5,97
VIF 15.722 +222 (+1,43) 18,59 1,09
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 51,00%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%
Nguyễn Thị Phương Loan 0,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 31/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 16/05/2023

Xem thêm