Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.900 +40 (+1,03) 12,17 1,38
DLG 2.010 +4 (+2,03) -6,46 1,07
FRC 22.100 0 (0) 181,12 0,45
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 10.900 -80 (-6,83) 10,85 0,65
MDF 7.700 0 (0) -15,51 0,67
PIS 9.000 0 (0) 3,81 0,66
PTB 68.900 +430 (+6,65) 14,66 1,67
SAV 15.250 -5 (-0,32) -37,27 0,96
TMW 19.500 +1.500 (+8,33) 9,00 1,02
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 3.910 -2 (-0,50) -12,00 6,02
VIF 15.500 0 (0) 18,59 1,09
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 51,00%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%
Nguyễn Thị Phương Loan 0,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 31/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 16/05/2023

Xem thêm