CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.260 | -240 (-0,38) | 8,17 | 2,35 |
DHC | 38.000 | 0 (0) | 9,89 | 1,65 |
GVT | 79.400 | 0 (0) | 19,44 | 1,63 |
HAP | 4.680 | +2 (+0,42) | 25,78 | 0,43 |
HHP | 9.300 | +5 (+0,54) | 27,59 | 0,75 |
PRT | 10.627 | -73 (-0,68) | 30,77 | 0,80 |
SVT | 11.500 | +10 (+0,87) | 7,64 | 0,84 |
VID | 5.790 | -8 (-1,36) | 13,49 | 0,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu