CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.704 | +4 (+0,05) | 67,10 | 0,58 |
ACB | 27.600 | +10 (+0,36) | 6,78 | 1,43 |
BAB | 12.077 | -23 (-0,19) | 13,07 | 0,98 |
BID | 50.500 | +130 (+2,64) | 13,15 | 2,23 |
BVB | 10.917 | +17 (+0,16) | 59,94 | 0,92 |
CTG | 33.200 | +80 (+2,46) | 8,85 | 1,37 |
EIB | 17.950 | +35 (+1,98) | 15,65 | 1,36 |
HDB | 24.300 | -15 (-0,61) | 6,34 | 1,42 |
KLB | 11.100 | -100 (-0,89) | 6,88 | 0,68 |
LPB | 20.300 | +10 (+0,49) | 6,97 | 1,43 |
MBB | 22.900 | +50 (+2,23) | 5,92 | 1,18 |
MSB | 14.000 | +45 (+3,32) | 6,06 | 0,87 |
NAB | 17.000 | +15 (+0,89) | 6,40 | 1,13 |
NVB | 9.145 | -55 (-0,60) | -7,16 | 1,01 |
OCB | 13.950 | +25 (+1,82) | 6,60 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu