Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ABC
|
12.400
|
0 (0)
|
9,60
|
0,51
|
MFS
|
24.800
|
0 (0)
|
8,63
|
0,96
|
VGI
|
65.904
|
+2.604 (+4,11)
|
322,24
|
6,57
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 26/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel |
99,03%
|
|
Hoàng Sơn |
0%
|
|
Tào Đức Thắng |
0%
|
|
Lê Đăng Dũng |
0%
|
|
Nguyễn Thị Thanh Dung |
0%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024
|
26/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
08/04/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023
|
05/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023
|
01/11/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023
|
02/08/2023
|
Xem thêm