CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.394 | +794 (+14,18) | -6,71 | 0,66 |
BFC | 28.500 | +130 (+4,77) | 10,99 | 1,27 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.700 | 0 (0) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 57.900 | +150 (+2,65) | 13,25 | 1,72 |
DCM | 32.050 | +135 (+4,39) | 13,86 | 1,65 |
DDV | 15.415 | +915 (+6,31) | 23,35 | 1,30 |
DGC | 120.200 | +140 (+1,17) | 15,25 | 3,65 |
DHB | 8.664 | -136 (-1,55) | 2,29 | 3,63 |
DOC | 8.515 | +15 (+0,18) | 18,05 | 0,80 |
DPM | 32.550 | +95 (+3,00) | 23,73 | 1,08 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 63.000 | -600 (-0,94) | 15,78 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu