CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.283 | -17 (-0,20) | 16,65 | 0,78 |
ABW | 9.620 | +120 (+1,26) | 12,95 | 0,72 |
AGR | 18.850 | +30 (+1,61) | 29,46 | 1,60 |
APG | 15.200 | +35 (+2,35) | 21,84 | 0,92 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.877 | -23 (-0,23) | 7,29 | 0,79 |
BSI | 55.600 | 0 (0) | 25,13 | 2,34 |
BVS | 37.673 | +273 (+0,73) | 12,33 | 1,15 |
CSI | 35.805 | +605 (+1,72) | -45,39 | 3,41 |
CTS | 38.800 | +85 (+2,23) | 20,89 | 2,69 |
DSC | 24.055 | +855 (+3,69) | 25,70 | 2,16 |
EVS | 7.219 | +19 (+0,26) | 13,47 | 0,60 |
FTS | 59.900 | +90 (+1,52) | 24,14 | 3,41 |
HAC | 13.777 | -123 (-0,88) | 10,39 | 1,46 |
HBS | 7.913 | +13 (+0,16) | 13,69 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu