CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.800 | +90 (+6,47) | 11,44 | 0,92 |
HEC | 58.000 | 0 (0) | 6,26 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 14.058 | +58 (+0,41) | 5,28 | 0,70 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,32 |
PPS | 10.600 | 0 (0) | 8,22 | 0,83 |
SDC | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 20.900 | -400 (-1,88) | 8,11 | 1,54 |
TV2 | 35.750 | -15 (-0,41) | 43,20 | 1,79 |
TV4 | 13.040 | -160 (-1,21) | 8,14 | 1,00 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.200 | 0 (0) | 24,96 | 0 |
VNC | 39.000 | -200 (-0,51) | 11,32 | 1,35 |
VQC | 14.000 | -300 (-2,10) | 4,14 | 0,55 |
VTK | 53.863 | +863 (+1,63) | 19,44 | 3,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu