CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.223 | +1.623 (+4,43) | 20,33 | 2,63 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.300 | +300 (+3,00) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 16.200 | +1.200 (+8,00) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | -800 (-6,78) | 12,52 | 0,94 |
CNC | 28.900 | 0 (0) | 8,32 | 1,81 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 7,79 | 0,86 |
DBD | 52.900 | -10 (-0,18) | 14,77 | 2,65 |
DBM | 29.300 | +3.500 (+13,57) | 10,13 | 0,82 |
DBT | 12.300 | -40 (-3,14) | 14,98 | 0,77 |
DCL | 29.000 | +90 (+3,20) | 30,58 | 1,43 |
DDN | 7.735 | -65 (-0,83) | 94,43 | 0,60 |
DHD | 24.817 | -383 (-1,52) | 16,27 | 1,18 |
DHG | 113.600 | +100 (+0,88) | 16,27 | 2,93 |
DMC | 66.000 | +100 (+1,53) | 11,99 | 1,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu