CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | TMT: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | TMT: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | TMT: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | TMT: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
27/07/2023 | TMT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
25/04/2023 | TMT: Biên bản họp và nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
06/04/2023 | TMT: Đính chính tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
04/04/2023 | TMT: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | TMT: Nghị quyết HĐQT về triệu tập ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
31/08/2022 | TMT: Đính chính báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 7.900 | +700 (+9,72) | 11,03 | 0,59 |
CTF | 30.600 | -5 (-0,16) | 66,20 | 2,53 |
GGG | 3.600 | 0 (0) | -6,74 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 239,88 | 2,11 |
HAX | 15.850 | +30 (+1,92) | 27,23 | 1,20 |
HHS | 9.690 | +59 (+6,48) | 7,30 | 0,72 |
HTL | 15.500 | +5 (+0,32) | 4,73 | 0,78 |
SVC | 25.600 | -95 (-3,57) | 50,73 | 0,63 |
TMT | 11.000 | -10 (-0,90) | -1.695,22 | 0,93 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 20.200 | 0 (0) | 17,30 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu