CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 71.700 | -30 (-0,41) | 9,62 | 2,71 |
HLS | 11.500 | 0 (0) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 11.739 | -161 (-1,35) | 15,53 | 0,95 |
PAC | 31.950 | -5 (-0,15) | 12,71 | 1,56 |
PHN | 0 | -57.300 (-100,00) | 6,91 | 2,47 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 5.050 | -250 (-4,72) | -1,05 | 0,48 |
TSB | 50.254 | -146 (-0,29) | 51,48 | 4,27 |
TYA | 9.700 | 0 (0) | 20,16 | 0,60 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.100 | -35 (-3,34) | 9,48 | 0,58 |
VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 7,78 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu