Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,14 0,04
CLM 79.957 +157 (+0,20) 4,24 1,27
CST 21.855 +155 (+0,71) 3,12 0,79
HLC 12.818 -182 (-1,40) 3,71 0,75
MDC 11.200 -300 (-2,61) 4,65 0,77
NBC 11.998 +198 (+1,68) 4,23 0,76
SHN 6.825 -375 (-5,21) 232,35 0,55
TC6 9.738 -62 (-0,63) 5,94 0,82
TDN 13.169 +69 (+0,53) 3,85 0,98
THT 13.018 -82 (-0,63) 4,35 0,88
TMB 68.440 -4.060 (-5,60) 3,21 1,53
TVD 13.365 -135 (-1,00) 4,50 0,82
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
UW Indochina Vietnam Ltd. 1,35%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 20/07/2023

Xem thêm