CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | TBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/04/2024 | TBH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
24/10/2023 | TBH: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/10/2023 | TBH: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | TBH: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | TBH: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | TBH: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | TBH: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
14/02/2023 | TBH: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
21/10/2022 | TBH: Thông báo về việc duy trì diện bị hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.289 | +4.989 (+5,65) | 19,52 | 3,63 |
ASG | 19.900 | +45 (+2,31) | 410,12 | 0,88 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 8.400 | 0 (0) | 32,36 | 0,90 |
CDN | 27.090 | +790 (+3,00) | 9,11 | 1,47 |
CIA | 9.679 | -321 (-3,21) | 33,53 | 0,60 |
CLL | 41.000 | -85 (-2,03) | 14,15 | 2,21 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.978 | +278 (+7,51) | -124,93 | 0 |
CQN | 27.940 | -160 (-0,57) | 19,18 | 2,16 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.112 | +12 (+0,29) | 10,32 | 0,31 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.591 | -209 (-4,35) | 18,11 | 0,62 |
DVP | 74.400 | +130 (+1,77) | 10,29 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu