CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.500 | +45 (+1,87) | 8,26 | 0,99 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 54.500 | -30 (-0,54) | 22,86 | 2,89 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.400 | -400 (-2,70) | 15,85 | 0,41 |
CCL | 7.840 | +16 (+2,08) | 7,73 | 0,67 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 19.700 | -40 (-1,99) | 11,74 | 1,33 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 8.150 | -12 (-1,45) | 205,03 | 0,67 |
D2D | 44.350 | +5 (+0,11) | 65,89 | 1,43 |
DIG | 28.600 | +75 (+2,69) | -745,00 | 2,24 |
DRH | 3.760 | -4 (-1,05) | -4,90 | 0,31 |
DTA | 4.240 | +4 (+0,95) | 37,55 | 0,38 |
DTD | 26.126 | -174 (-0,66) | 9,56 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu