CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.500 | +2 (+0,23) | 24,56 | 0,36 |
BAL | 9.500 | 0 (0) | 11,71 | 0,61 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 76,68 | 1,41 |
DPC | 5.433 | -167 (-2,98) | -1,92 | 0,54 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 10.717 | -483 (-4,31) | 53,72 | 1,15 |
INN | 52.804 | +4 (+0,01) | 9,17 | 1,39 |
MCP | 29.000 | -40 (-1,36) | 18,72 | 1,71 |
NHP | 400 | 0 (0) | -0,15 | 0,07 |
PBP | 11.885 | +285 (+2,46) | 7,06 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu