CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.852 | -2.348 (-13,65) | 7,59 | 0,48 |
FPT | 123.200 | 0 (0) | 23,08 | 4,93 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.469 | -231 (-1,47) | 7,28 | 1,10 |
ICT | 11.800 | 0 (0) | 9,70 | 0,59 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,89 | 0,68 |
SRA | 2.949 | -51 (-1,70) | 25,65 | 0,20 |
SRB | 2.057 | +57 (+2,85) | 327,25 | 0,47 |
VLA | 0 | -18.500 (-100,00) | -31,66 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu