CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.343 | -157 (-0,95) | 8,35 | 0,53 |
FPT | 127.600 | +170 (+1,35) | 23,91 | 5,11 |
HIG | 8.550 | +50 (+0,59) | 15,49 | 0,44 |
HPT | 16.075 | +275 (+1,74) | 7,56 | 1,14 |
ICT | 11.850 | +15 (+1,28) | 9,75 | 0,59 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,92 | 0,68 |
SRA | 3.027 | +27 (+0,90) | 23,03 | 0,21 |
SRB | 2.025 | +25 (+1,25) | 322,16 | 0,46 |
VLA | 15.177 | -1.523 (-9,12) | -27,99 | 1,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu