Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.900 0 (0) 234,21 0,38
ALV 4.823 -377 (-7,25) 2,94 0,32
ATB 700 0 (0) -0,13 0,28
B82 500 0 (0) 0 0,05
BCE 5.870 +10 (+1,73) 43,99 0,62
BCO 11.000 0 (0) 12,15 0,93
BMN 8.200 0 (0) 6,05 0,76
BOT 2.792 -8 (-0,29) -1,99 1,06
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C47 5.800 0 (0) 14,13 0,48
C4G 9.789 -111 (-1,12) 22,16 0,92
C92 3.600 +200 (+5,88) 107,19 0,31
CDC 19.750 0 (0) 27,51 1,28
CIG 4.270 -3 (-0,69) 31,02 0,88
CII 17.000 0 (0) 11,26 0,57
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 52,98%
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 15,41%
Lưu Văn Hổ 4,54%
Phạm Văn Tiến 4,33%
Nguyễn Thị Hoan 0,25%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 29/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 07/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 26/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 31/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 23/08/2023

Xem thêm