CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.900 | 0 (0) | -35,75 | 0,46 |
ABT | 34.350 | -15 (-0,43) | 4,78 | 0,85 |
ACL | 12.450 | +5 (+0,40) | 49,93 | 0,78 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -7,88 | 0 |
ANV | 30.300 | +115 (+3,94) | -119,98 | 1,41 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.250 | +25 (+2,27) | 18,96 | 0,48 |
ATA | 800 | 0 (0) | -42,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.200 | +65 (+2,35) | 29,70 | 2,00 |
BLF | 4.570 | +70 (+1,56) | 12,34 | 0,45 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
CAT | 18.170 | +270 (+1,51) | 6,79 | 1,16 |
CCA | 14.600 | 0 (0) | -90,85 | 0,86 |
CMX | 8.150 | +14 (+1,74) | 15,35 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu