CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.964 | +964 (+5,36) | 0,91 | 0,67 |
BVG | 1.600 | 0 (0) | 4,04 | 0,39 |
CBI | 8.000 | 0 (0) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.300 | -20 (-1,48) | -5,17 | 1,08 |
GDA | 22.099 | +599 (+2,79) | 8,94 | 0,70 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.550 | -25 (-2,11) | 14,19 | 0,77 |
HMG | 15.000 | 0 (0) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.350 | -5 (-0,17) | 17,71 | 1,56 |
HSG | 19.800 | +40 (+2,06) | 13,92 | 1,09 |
HSV | 4.317 | +117 (+2,79) | 17,79 | 0,40 |
ITQ | 2.978 | +78 (+2,69) | 52,64 | 0,29 |
KKC | 5.986 | -414 (-6,47) | 31,18 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu