CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.992 | -8 (-0,13) | -6,29 | 0,62 |
BFC | 31.750 | +205 (+6,90) | 7,73 | 1,34 |
BT1 | 11.200 | -1.600 (-12,50) | 41,15 | 0,63 |
CPC | 0 | -17.700 (-100,00) | 7,06 | 0,84 |
CSV | 59.500 | +120 (+2,05) | 13,62 | 1,77 |
DCM | 32.800 | +80 (+2,50) | 14,18 | 1,69 |
DDV | 16.982 | +1.582 (+10,27) | 25,72 | 1,44 |
DGC | 122.500 | +350 (+2,94) | 15,54 | 3,72 |
DHB | 8.802 | +102 (+1,17) | 2,33 | 3,69 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 33.250 | +90 (+2,78) | 24,24 | 1,10 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
HVT | 60.691 | -1.309 (-2,11) | 15,13 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu