CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.500 | 0 (0) | 8,54 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 62.000 | 0 (0) | 4,95 | 1,64 |
CKD | 23.750 | +450 (+1,93) | 7,34 | 1,47 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.800 | +100 (+0,46) | 5,69 | 1,03 |
CTT | 0 | -15.600 (-100,00) | 5,91 | 1,05 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -6,25 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 39.153 | -847 (-2,12) | 4,66 | 2,02 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.800 | +100 (+2,70) | 22,18 | 0,35 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 1.869 | -31 (-1,63) | -0,48 | 0,37 |
L61 | 2.308 | -192 (-7,68) | -0,36 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu