CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.705 | +5 (+0,01) | 19,21 | 4,32 |
BHA | 19.600 | 0 (0) | 10,49 | 1,47 |
BSA | 21.291 | -9 (-0,04) | 33,95 | 1,57 |
BTP | 14.150 | -5 (-0,35) | 12,70 | 0,81 |
CHP | 30.950 | +25 (+0,81) | 17,41 | 2,31 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.700 | +5.700 (+13,26) | 25,56 | 3,88 |
DRL | 65.100 | -20 (-0,30) | 11,59 | 4,85 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.278 | -122 (-1,07) | 16,90 | 0,93 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 12.950 | -5 (-0,38) | 32,28 | 0,75 |
GHC | 29.793 | +93 (+0,31) | 9,73 | 1,43 |
GSM | 23.700 | 0 (0) | 23,64 | 1,36 |
HJS | 33.000 | -500 (-1,49) | 11,72 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu