Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCOM | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.170 +8 (+1,57) 49,14 0,45
AST 58.900 +220 (+3,88) 20,46 4,15
BSC 0 -13.200 (-100,00) 16,10 1,07
COM 31.300 0 (0) 11,75 1,00
DGW 61.000 +200 (+3,38) 26,51 3,62
FRT 162.200 -180 (-1,09) -74,03 12,55
MWG 58.300 +260 (+4,66) 77,70 3,13
PET 24.800 +45 (+1,84) 25,28 1,19
PSD 12.988 +188 (+1,47) 10,88 1,17
SAS 26.755 +455 (+1,73) 11,58 2,30
SBV 10.950 +25 (+2,33) 27,41 0,59
TV6 7.500 0 (0) 41,36 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 49,07%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 24,98%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 15,39%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất 4,93%
ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG 0,15%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 24/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 18/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 18/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm