CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | SAS: Báo cáo, Tờ trình được thông qua tại Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
11/04/2024 | SAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2024 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | SAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/08/2023 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/07/2023 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 5.180 | 0 (0) | 28,88 | 0,45 |
AST | 62.400 | -60 (-0,95) | 22,52 | 4,56 |
BSC | 0 | -13.200 (-100,00) | 16,10 | 1,07 |
COM | 31.300 | 0 (0) | 11,75 | 1,00 |
DGW | 61.500 | +40 (+0,65) | 27,63 | 3,78 |
FRT | 162.500 | -150 (-0,91) | -73,36 | 12,44 |
MWG | 59.100 | -20 (-0,33) | 82,45 | 3,32 |
PET | 25.100 | 0 (0) | 26,06 | 1,23 |
PSD | 13.068 | -32 (-0,24) | 11,14 | 1,20 |
SAS | 29.520 | +820 (+2,86) | 12,98 | 2,57 |
SBV | 10.950 | 0 (0) | 28,05 | 0,61 |
TV6 | 7.900 | 0 (0) | 43,55 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu