CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2024 | SAP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/03/2024 | SAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | SAP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | SAP: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | SAP: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/11/2023 | SAP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
01/08/2023 | SAP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
24/04/2023 | SAP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
04/04/2023 | SAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/02/2023 | SAP: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.579 | +79 (+0,32) | 5,06 | 0,88 |
EPH | 15.178 | +278 (+1,87) | 3,36 | 0,87 |
FHS | 27.100 | 0 (0) | 6,08 | 1,58 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 14.270 | -630 (-4,23) | -100,49 | 0,57 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 16.000 | +1.500 (+10,34) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 55.200 | +5.100 (+10,18) | 6,91 | 1,14 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.852 | +252 (+2,17) | 3,87 | 0,60 |
PNC | 8.980 | -1 (-0,11) | 9,11 | 0,53 |
QST | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,43 | 1,31 |
SAP | 14.000 | -9.300 (-39,91) | 163,81 | 4,34 |
SED | 20.350 | +150 (+0,74) | 4,43 | 0,62 |
SGD | 0 | -11.700 (-100,00) | 29,03 | 0,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu