CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | RAT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/11/2023 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/08/2023 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/05/2023 | RAT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/05/2023 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HCT | 0 | -9.800 (-100,00) | -7,50 | 0,53 |
HMH | 15.000 | +600 (+4,17) | 31,74 | 0,94 |
MHC | 8.820 | -28 (-3,07) | 5,35 | 0,67 |
PCT | 9.267 | -533 (-5,44) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 20.733 | -767 (-3,57) | 54,97 | 0,71 |
PSC | 11.500 | +200 (+1,77) | 11,04 | 0,68 |
PSP | 10.001 | +501 (+5,27) | 34,60 | 0,86 |
PTS | 7.900 | -100 (-1,25) | -89,38 | 0,46 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,71 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.950 | 0 (0) | 7,71 | 0,79 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.000 | -50 (-1,36) | 8,19 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu