CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 14.568 | -32 (-0,22) | 28,78 | 0,85 |
MHC | 9.000 | +2 (+0,22) | 5,46 | 0,68 |
PCT | 9.560 | -140 (-1,44) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 21.063 | +63 (+0,30) | 56,03 | 0,72 |
PSC | 11.050 | +550 (+5,24) | 10,66 | 0,65 |
PSP | 9.518 | -582 (-5,76) | 32,93 | 0,82 |
PTS | 7.800 | -100 (-1,27) | -88,25 | 0,45 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,84 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 15.800 | +65 (+4,29) | 8,14 | 0,84 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.500 | +20 (+0,55) | 8,31 | 1,80 |
TCO | 10.600 | -30 (-2,75) | 13,40 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu