CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 14.633 | +1.033 (+7,60) | 31,53 | 0,94 |
MHC | 9.140 | +14 (+1,55) | 5,54 | 0,69 |
PCT | 9.560 | -240 (-2,45) | 8,31 | 0,82 |
PRC | 21.500 | +300 (+1,42) | 56,82 | 0,73 |
PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,66 | 0,65 |
PSP | 9.500 | 0 (0) | 32,87 | 0,82 |
PTS | 7.800 | 0 (0) | -88,25 | 0,45 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,86 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 16.800 | +100 (+6,32) | 8,66 | 0,89 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.900 | +40 (+1,09) | 8,40 | 1,82 |
TCO | 10.650 | +5 (+0,47) | 13,46 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu