CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 15.628 | -172 (-1,09) | 8,15 | 0,78 |
PTV | 4.200 | 0 (0) | -38,60 | 0,37 |
PVB | 23.350 | -350 (-1,48) | 16,36 | 1,30 |
PVC | 13.936 | -264 (-1,86) | 41,49 | 1,08 |
PVD | 29.550 | -20 (-0,67) | 24,67 | 1,07 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 39.414 | -286 (-0,72) | 19,73 | 1,35 |
TOS | 51.020 | +920 (+1,84) | 8,50 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu